Atisô đã nấu không muối chứa 82% nước, 12% carbohydrate, 3% protein và 3% chất béo. Trong một khẩu phần tham khảo 100 gram, atisô đã nấu cung cấp 74 calo, là nguồn giàu (20% hoặc hơn nhu cầu hàng ngày, DV) của axit folic, và là nguồn vừa (10-19% DV) của vitamin K (16% DV), magiê, natri và phosphor (10-12% DV).
Cách chế biến atisô hình cầu lớn thường bắt đầu bằng việc loại bỏ hầu hết phần thân cây, chỉ còn lại khoảng 5–10 mm (3⁄16 - 3⁄8 inch). Để tránh gai góc làm cản trở thưởng thức, ta có thể cắt bỏ một phần vảy trên mỗi chiếc vảy, tương đương khoảng một phần tư. Để nấu, atisô có thể được ninh nhỏ lửa trong khoảng 15-30 phút hoặc hấp trong 30-40 phút (thời gian này có thể ít hơn đối với những quả nhỏ hơn). Atisô nấu chín, không được gia vị, sẽ mang đến hương vị tinh tế và nhẹ nhàng.
Ở Ý, tim atisô được ngâm trong dầu và thường được sử dụng làm một thành phần quan trọng trong bánh pizza "bốn mùa", biểu trưng cho mùa xuân. Một công thức nổi tiếng ở Roma là atisô kiểu Do Thái, trong đó tim atisô được chiên giòn toàn bộ.
Ở Tây Ban Nha, những trái atisô trẻ hơn, nhỏ hơn và mềm mại hơn được sử dụng. Chúng có thể được rắc dầu ô liu và để trong than nóng trên lò nướng than, chiên trong dầu ô liu với tỏi, hoặc kết hợp với gạo trong một món paella hoặc chiên và kết hợp với trứng trong một món tortilla (frittata).
Một món ăn thường được nhắc đến là anginares alla Polita của Hy Lạp ("atisô kiểu thành phố", tham khảo đến thành phố Constantinople), một món hầm đậm đà được làm từ trái atisô, khoai tây và cà rốt, và được gia vị với hành, chanh và thì là. Đảo Tinos, cũng như các làng Iria và Kantia ở Peloponnese, vẫn rất tổ chức các sự kiện để tôn vinh sản xuất atisô địa phương, bao gồm một ngày của atisô hoặc một lễ hội atisô
Cách khác để sử dụng atisô là loại bỏ hoàn toàn các lá, chỉ giữ lại phần trung tâm. Lá được hấp để làm mềm phần thịt bên dưới, có thể sử dụng cho các món ăn kèm hoặc món chấm. Phần trên của lá được loại bỏ. Phần trung tâm thường được nhồi và chiên hoặc nướng với nước sốt mặn. Thay vì sử dụng atisô tươi, bạn cũng có thể sử dụng atisô đóng hộp hoặc đông lạnh để tiết kiệm thời gian, mặc dù thường thì atisô tươi có hương vị đậm đà hơn được ưa chuộng hơn. Món atisô chiên giòn thường được ăn ở các vùng ven biển California
Trên khắp Bắc Phi, Trung Đông, Thổ Nhĩ Kỳ và Armenia, món tim atisô nhồi bông thường sử dụng nhân là thịt cừu xay, phản ánh hương vị ẩm thực địa phương của từng quốc gia. Ví dụ, ở Li-băng, nhân điển hình sẽ gồm thịt cừu, hành tây, cà chua, quả thông, nho khô, rau mùi tây, thì là, bạc hà, hạt tiêu đen và hạt tiêu. Thổ Nhĩ Kỳ có một loại chay phổ biến chỉ sử dụng hành tây, cà rốt, đậu xanh và muối. Atisô thường được chế biến với nước sốt trắng hoặc các loại nước sốt khác.
Atisô cũng có thể được sử dụng để làm trà thảo mộc. Trà atisô là một loại đồ uống phổ biến ở Việt Nam với các tác dụng chữa bệnh của nó. Ở Việt Nam, có sản xuất trà atisô như một sản phẩm thương mại. Romania cũng có một loại trà thảo dược được làm từ atisô, có tên là Ceai de Anghinare. Ở Mexico, phần hoa của atisô được sử dụng để pha trà thảo mộc. Đồ uống này có một vị hơi đắng và mùi gỗ.
Rượu khai vị
Atisô là thành phần quan trọng trong rượu khai vị Cynar của Ý, sản xuất bởi Tập đoàn Campari, với nồng độ cồn 16,5% theo thể tích Nó có thể được thưởng thức lạnh hoặc được sử dụng trong các cocktail, thường pha với nước cam, đặc biệt phổ biến ở Thụy Sĩ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để tạo ra một loại cocktail có tên là 'Cin Cyn', một phiên bản ít đắng hơn của cocktail Negroni, bằng cách thay thế Cynar thay vì Campari.
Tác dụng dược lý
- Cynarin là thành phần hoạt chất đáng chú ý nhất của actiso và có lợi đối với cơ thể, bắt nguồn từ tác dụng kích thích bài tiết mật (tác dụng trị sỏi mật). Cynarin giúp kiểm soát mức cholesterol và cải thiện chức năng túi mật. Cynarin được chứng minh là hoạt động chống lại quá trình oxy hóa trong bạch cầu con người. Thêm vào đó, cynarin cũng được chứng minh có tác dụng bảo vệ gan và có thể chống lại virus gây suy giảm miến dịch ở người Ngoài ra cynarin có hoạt tính chống oxy hóa, kháng cholinergic, khả năng khử, loại bỏ gốc tự do và liên kết kim loại rõ rệt
Tác dụng phụ thường gặp của atiso là đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi, tiêu chảy, và cảm giác đau bụng, do atiso kích thích co bóp túi mật và tiết mật. Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc khó thở. Sử dụng quá liều hoặc lạm dụng atiso có thể dẫn đến hại gan, suy thận, gây mất cân bằng điện giải và khoáng chất. Ngoài ra, atiso có tác dụng hạ huyết áp nên người huyết áp thấp cần thận trọng.
Không nên tự ý sử dụng atisô cho người bị sỏi mật vì atisô có tác dụng kích thích tiết mật, có thể làm tăng nguy cơ gây tắc nghẽn ống mật và đau túi mật. Tuy atisô có lợi cho gan và túi mật, nhưng các nghiên cứu chưa chứng minh được hiệu quả của nó trong việc điều trị sỏi mật và có khả năng gây hại nếu dùng sai các